Characters remaining: 500/500
Translation

từ cú

Academic
Friendly

"Từ cú" một thuật ngữ trong ngữ pháp tiếng Việt, thường dùng để chỉ một đơn vị ngôn ngữ có nghĩa hoàn chỉnh, tương tự như "câu" trong tiếng Anh. Một từ cú có thể một câu đơn hoặc một phần của câu, bao gồm chủ ngữ, động từ các thành phần khác.

Định nghĩa:
  • Từ cú: một đơn vị ngữ pháp hoàn chỉnh, có thể một câu hoặc một phần của câu, thể hiện một ý nghĩa cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi đi học." (Đây một từ cú hoàn chỉnh với chủ ngữ "Tôi" động từ "đi học".)
  2. Câu phức: "Tôi đi học bạnnhà." (Từ cú này gồm hai mệnh đề liên kết với nhau.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, từ cú có thể được sử dụng để tạo ra các câu phức tạp hơn, thể hiện nhiều ý nghĩa hoặc cảm xúc khác nhau. dụ: "Mặc dù trời mưa, tôi vẫn quyết định đi ra ngoài để gặp bạn."
Phân biệt các biến thể:
  • Câu: từ cú lớn hơn, có thể chứa nhiều từ cú nhỏ hơn. dụ: " giáo dạy học sinh." một câu, trong đó " giáo" "dạy học sinh" các từ cú nhỏ hơn.
  • Câu hỏi: "Bạn khỏe không?" cũng một từ cú, nhưng cấu trúc khác để thể hiện sự thắc mắc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Câu: Thường được sử dụng thay cho từ cú trong nhiều trường hợp, nhưng từ cú nhấn mạnh hơn về mặt ngữ pháp.
  • Mệnh đề: Một phần của câu có thể được coi từ cú, nhưng có thể không hoàn chỉnh nếu thiếu chủ ngữ hoặc động từ.
Từ liên quan:
  • Ngữ pháp: Liên quan đến cấu trúc quy tắc sử dụng từ cú trong câu.
  • Câu văn: Một phần mở rộng của từ cú, thể hiện ý tưởng hoặc thông điệp trong văn bản.
  1. Nh. Câu, câu văn.

Comments and discussion on the word "từ cú"